Có 1 kết quả:

甲磺磷定 jiǎ huáng lín dìng ㄐㄧㄚˇ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄣˊ ㄉㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

pralidoxime mesylate

Bình luận 0